Lời cảm ơn
Chương trình Triển lãm Báo xuân Trực tuyến Xuân Ất Tỵ - 2025
Đầu tiên, VietBiblio xin gửi lời chúc sức khỏe và lời cảm ơn chân thành nhất đến các Mạnh thường quân, các đồng nghiệp thư viện.
VietBiblio luôn duy trì chính sách hỗ trợ miễn phí dành cho các thư viện có quy mô nhỏ như thư viện huyện-xã, thư viện tư nhân và thư viện trường học. Từ năm 2017 cho đến nay, qua 7 năm hoạt động, trên 5.000 thư viện đã được hỗ trợ miễn phí và chúng tôi luôn cố gắng tiếp tục duy trì chính sách hỗ trợ miễn phí dành cho các thư viện theo như cam kết ban đầu.
Hàng năm VietBiblio đã đầu tư rất nhiều kinh phí để duy trì hạ tầng điện toán đám mây và nguồn nhân lực nội tại để hỗ trợ và vận hành hệ thống, tuy nhiên số lượng thư viện mới sử dụng VietBiblio ngày càng tăng, nhiều thư viện mới đang gặp phải nhiều khó khăn và trở ngại trong việc hỗ trợ. Trong khi đó hiện tại, chi phí và nhân lực tại chỗ của VietBiblio chỉ đủ để duy trì vận hành hệ thống, cải tiến và nâng cấp VietBiblio để các thư viện ngày càng đáp ứng đáp ứng các tiêu chuẩn mới.
Hơn thế nữa, để thúc đẩy một số mục tiêu chuyển đổi số trong thư viện, từ đầu năm 2024, VietBiblio phối hợp với một số đơn vị, cơ quan, tổ chức và các cá nhân tiến hành hoạt động hỗ trợ tặng trang thiết bị sử dụng như máy đọc mã vạch, decal dán nhãn, vật tư kỹ thuật nhằm hình thành mạng lưới thư viện liên kết, liên thông qua hoạt động ứng dụng công nghệ số vào hoạt động thư viện. Cho đến nay đã có hàng trăm thư viện đã được tiếp nhận thông qua hoạt động này. Xem Chi tiết
VietBiblio xin cảm ơn sự hỗ trợ đóng góp của quý đồng nghiệp thư viện, quý Mạnh Thường Quân đã góp phần giúp đỡ cho các thư viện khó khăn trên đất nước có cơ hội tiếp cận ứng dụng CNTT vào thư viện của mình; giúp đỡ cho các thư viện dễ dàng quản lý hoạt động của mình; người dân, phụ huynh, học sinh có thể tiếp cận được tài nguyên thông tin mọi lúc mọi nơi. Mang lại ý nghĩa lớn trong hoạt động chuyển đổi số ngành thư viện.
Một lần nữa, VietBiblio xin chân thành cảm ơn Quý mạnh thường quân, quý đồng nghiệp thư viện!
Danh sách tổ chức, đơn vị, cá nhân tài trợTT | Tỉnh | Huyện | Họ Tên | Đơn vị | Tài trợ (Diamond/Gold/Silver/Rose) | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
A. Cá nhân, Đơn vị, tổ chức | |||||||
1 | Lào Cai | Thư viện tỉnh Lào Cai | |||||
2 | Ninh Bình | Lại Thị Thu Hà Thư viện tỉnh Ninh Bình | |||||
3 | Bình Định | Nguyễn Ngọc Sinh Thư viện tỉnh Bình Định | |||||
4 | Hà Nội | Tập thể TV ở Long Biên | |||||
5 | Lai Châu | Tân Uyên | Phòng Giáo dục Tân Uyên | ||||
6 | Kon Tum | Nguyễn Quang Tuyến Thư viện tỉnh Kon Tum | |||||
7 | Bạch Lan Chinh Team VietBiblio | ||||||
8 | Lào Cai | Lìn Thanh Tuân Thư viện tỉnh Lào Cai | |||||
9 | Quảng Ngãi | Bùi Hữu Vương Thư viện tỉnh Quảng Ngãi | |||||
10 | An Giang | Thư viện tỉnh An Giang | |||||
11 | Lai Châu | Lai Châu | THƯ VIỆN TỈNH LAI CHÂU | ||||
12 | Tp. Hồ Chí Minh | Lý Hoài Phương TV KHTH Tp. Hồ Chí Minh | |||||
13 | Hà Nội | TS. Vũ Dương Thuý Ngà Cùng bạn đọc sách | |||||
14 | Gia Lai | An Khê | Phòng Giáo dục Thị xã An Khê | ||||
15 | Lâm Đồng | TVT Lâm Đồng | |||||
16 | Bà Rịa Vũng Tàu | Tập thể TV ở Vũng Tàu | |||||
17 | Hưng Yên | Hưng Yên | Thư viện tỉnh Hưng Yên | ||||
18 | Hà Tĩnh | Thư viện tỉnh Hà Tĩnh | |||||
19 | Hà Giang | Hà Giang | ĐẶNG TIẾN THÀNH TVT Hà Giang | ||||
20 | Hà Giang | Hà Giang | NGUYỄN CHÍ HIẾU TVT Hà Giang | ||||
21 | Tp. Hồ Chí Minh | Vĩnh Quốc Bảo | |||||
22 | Tp. Hồ Chí Minh | Thầy Hien RMIT RMIT | |||||
B. Cá nhân/đơn vị sử dụng VietBiblio * Lưu ý: Việc đóng góp cho chương trình hỗ trợ các thư viện khó khăn mang tính chất tự nguyện hoàn toàn không có tính chất bắt buộc. Chỉ có những viện đã biên mục xong và lưu thông tài liệu, nếu cảm thấy hiệu quả thì mới tham gia đóng góp cho chương trình. | |||||||
TT | Tỉnh | Huyện | Họ Tên | Đơn vị | Tài trợ (Diamond/Gold/Silver/Rose) | ||
A. Cá nhân, Đơn vị, tổ chức | |||||||
23 | Bình Định | Phù Mỹ | HA THI THUY OANH TH Mỹ Lợi | ||||
24 | Lâm Đồng | VU THI DINH PTDTNT THCS Đức Trọng | |||||
25 | Đắk Lắk | Krông Năng | Võ Thị Như Quỳnh THCS Chu Văn An | ||||
26 | Lào Cai | Bát Xát | NGUYEN THI TUYET CHINH PTDTBT TH Trịnh Tường | ||||
27 | Hà Tĩnh | Hương Khê | THCS Hòa Hải | ||||
28 | Hà Tĩnh | Hương Khê | THCS Hà Linh | ||||
29 | Hải Dương | THCS TT Gia Lộc | |||||
30 | Bắc Giang | Việt Yên | HOANG THI VAN TH Tiên Sơn | ||||
31 | Lâm Đồng | Cát Tiên | Nguyễn Hoài Nam THCS Đồng Nai | ||||
32 | Hải Dương | Gia Lộc | TH Đức Xương | ||||
33 | Đắk Lắk | Thư viện tỉnh Đắk Lắk | |||||
34 | Hà Tĩnh | Nghi Xuân | TH Thị trấn Tiên Điền | ||||
35 | Hà Giang | Vị Xuyên | NGUYEN THI TRA GIANG TH Phú Linh | ||||
36 | Đồng Nai | Biên Hòa | THCS Thống Nhất | ||||
37 | Lâm Đồng | Di Linh | THCS Đinh Lạc | ||||
38 | Bắc Ninh | Thuận Thành | THCS Vũ Kiệt | ||||
39 | Bắc Ninh | Bắc Ninh | TH Kinh Bắc | ||||
40 | Hà Tĩnh | Nghi Xuân | TH Cổ Đạm | ||||
41 | Hà Tĩnh | Nghi Xuân | TH-THCS Xuân Lĩnh | ||||
42 | Sơn La | Mai Sơn | Lê Thị Thanh Xuân TH-THCS Nà Sản | ||||
43 | Đắk Lắk | Eakar | TRAN THI HOA THPT Nguyễn Thái Bình | ||||
44 | Hà Tĩnh | Can Lộc | TH Trung Lộc | ||||
45 | Hà Tĩnh | Can Lộc | NGUYEN THI THU HIEN TH Quang Lộc | ||||
46 | Bình Định | Phù Mỹ | NGUYEN DUNG TH Bình Dương | ||||
47 | Bình Định | Phù Mỹ | HUYNH THI BICH TRAM TH Mỹ Lộc | ||||
48 | Tp. Hồ Chí Minh | Quận 11 | TH Trần Văn Ơn | ||||
49 | Hà Tĩnh | Can Lộc | VO THI VAN THCS Xuân Diệu | ||||
50 | Hải Dương | DO HAI HONG TH Thị trấn Gia Lộc 2 | |||||
51 | Hà Tĩnh | Nghi Xuân | TRAN THI THANH XUAN TH Xuân Hồng | ||||
52 | Ninh Bình | Yên Mô | THCS Yên Hòa | ||||
53 | Hải Dương | Thanh Miện | DO THI THU PHUONG THCS Tứ Cường | ||||
54 | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | THCS Thạch Linh | ||||
55 | Bình Định | NGUYEN THI MY NU TH Số 1 TT Tuy Phước | |||||
56 | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | Trần Thị Anh THPT Thành Sen | ||||
57 | Hà Tĩnh | Can Lộc | Võ Thị Nga TH Thường Lộc | ||||
58 | Hải Dương | HUONG TV H. Ninh Giang | |||||
59 | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | THCS Đại Nài | ||||
60 | Hà Tĩnh | Nghi Xuân | TH Xuân Yên | ||||
61 | Hà Tĩnh | Can Lộc | PHAM THI HIEN TH Võ Liêm Sơn | ||||
62 | Thái Nguyên | Thái Nguyên | THCS Phúc Trìu | ||||
63 | Hà Tĩnh | Can Lộc | LE THI HIEN TH Đồng Lộc | ||||
64 | Hà Tĩnh | Tx. Kỳ Anh | NGUYEN THI NHU QUYNH TH Kỳ Hà | ||||
65 | Hà Tĩnh | Nghi Xuân | TH Xuân Viên | ||||
66 | Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | THPT Nguyễn Đình Liễn | ||||
67 | Hà Tĩnh | Can Lộc | HOANG THI THU HA THCS Sơn Lộc | ||||
68 | Thái Nguyên | Thái Nguyên | THCS Tân Cương | ||||
69 | Thái Nguyên | Phú Bình | Dương Thị Ngân THCS Tân Đức | ||||
70 | Bình Định | Tuy Phước | THCS Phước Thắng | ||||
71 | Bình Định | Tuy Phước | THCS Số 2 Phước Sơn | ||||
72 | Bình Định | Tuy Phước | THCS Phước Hưng | ||||
73 | Bình Định | Tuy Phước | THCS Phước Hiệp | ||||
74 | Bình Định | Tuy Phước | THCS Phước Thuận | ||||
75 | Bình Định | Tuy Phước | THCS Phước Thành | ||||
76 | Bình Định | Tuy Phước | THCS Phước An | ||||
77 | Bình Định | THCS Thị trấn Tuy Phước | |||||
78 | Bình Định | Tuy Phước | THCS Phước Hòa | ||||
79 | Bình Định | Hoài Nhơn | THCS Tam Quan Bắc | ||||
80 | Bình Định | Tuy Phước | TH Số 2 TT Diêu Trì | ||||
81 | Hà Tĩnh | Hoang Thi Ninh THPT Hương Khê | |||||
82 | [Kxđ] | [Kxđ] | |||||
83 | Quảng Ngãi | Tư Nghĩa | LE THI BICH THUY TH Thị trấn Sông Vệ | ||||
84 | Hà Tĩnh | Can Lộc | THCS Quang Lộc | ||||
85 | Hà Tĩnh | Nghi Xuân | THCS Hoa Liên | ||||
86 | Hà Tĩnh | DAO THI BE THPT Chuyên Hà Tĩnh | |||||
87 | Hà Tĩnh | Can Lộc | TH Khánh Vĩnh Yên | ||||
88 | Hà Tĩnh | Nghi Xuân | THCS Phổ Hải | ||||
89 | Hà Tĩnh | Can Lộc | TRAN THI HIEN TH Ngô Đức Kế | ||||
90 | Bình Định | Tuy Phước | TH Số 2 Phước Hoà | ||||
91 | Bình Định | Tuy Phước | TH Số 2 Phước Thắng | ||||
92 | Tuyên Quang | LE THI VAN HAI PTDTNT THPT tỉnh Tuyên Quang | |||||
93 | Bình Định | Tuy Phước | Châu Thị Thúy Kiều THCS Số 1 Phước Sơn | ||||
94 | Hà Tĩnh | Thạch Hà | THPT Lý Tự Trọng | ||||
95 | Hà Tĩnh | Tx. Kỳ Anh | TH Hưng Trí | ||||
96 | Sơn La | Mộc Châu | THCS-THPT Chiềng Sơn | ||||
97 | Bình Định | Quy Nhơn | THCS Bùi Thị Xuân | ||||
98 | Hà Tĩnh | Tx. Kỳ Anh | Cao Thị Hạnh TH-THCS Kỳ Nam | ||||
99 | Bình Định | Phù Mỹ | TH Số 2 Mỹ Thắng | ||||
100 | Bình Định | An Nhơn | TH Số 1 Nhơn Thành | ||||
101 | Bình Định | An Nhơn | TH Số 2 Nhơn Thành | ||||
102 | Bình Dương | Thuận An | THPT Lý Thái Tổ | ||||
103 | Bình Định | An Nhơn | TH Nhơn Tân | ||||
104 | Bình Định | An Nhơn | TH Nhơn Thọ | ||||
105 | Bình Định | An Nhơn | TH Số 1 Bình Địn | ||||
106 | Bình Định | An Nhơn | TH Số 2 Bình Định | ||||
107 | Bình Định | An Nhơn | TH Số 2 Đập Đá | ||||
108 | Bình Định | An Nhơn | TH Số 1 Nhơn Hòa | ||||
109 | Bình Định | An Nhơn | TH Số 2 Nhơn Hòa | ||||
110 | Bình Định | An Nhơn | TH Nhơn Khánh | ||||
111 | Bình Định | An Nhơn | TH Nhơn Lộc | ||||
112 | Bình Định | An Nhơn | TH Nhơn Mỹ | ||||
113 | Bình Định | An Nhơn | TH Nhơn Phong | ||||
114 | Bình Định | An Nhơn | TH Nhơn Phúc | ||||
115 | Bình Định | An Nhơn | THCS Nhơn Thành | ||||
116 | Bình Định | An Nhơn | THCS Nhơn Thọ | ||||
117 | Bình Định | An Nhơn | TH Nhơn An | ||||
118 | Bình Định | An Nhơn | TH Nhơn Hạnh | ||||
119 | Bình Định | An Nhơn | TH Nhơn Hưng | ||||
120 | Bình Định | An Nhơn | THCS Nhơn Hạnh | ||||
121 | Bình Định | An Nhơn | THCS Nhơn Hậu | ||||
122 | Bình Định | An Nhơn | THCS Nhơn Hòa | ||||
123 | Bình Định | An Nhơn | THCS Nhơn Hưng | ||||
124 | Bình Định | An Nhơn | THCS Nhơn Khánh | ||||
125 | Bình Định | An Nhơn | THCS Nhơn Mỹ | ||||
126 | Bình Định | An Nhơn | THCS Nhơn Phong | ||||
127 | Bình Định | An Nhơn | THCS Nhơn Phúc | ||||
128 | Bình Định | An Nhơn | THCS Nhơn Tân | ||||
129 | Bình Định | An Nhơn | THCS Đập Đá | ||||
130 | Bình Định | An Nhơn | THCS Nhơn An | ||||
131 | Bình Định | An Nhơn | THCS Bình Định | ||||
132 | Hà Tĩnh | Đức Thọ | DINH THI THANH HUONG TH Đức An | ||||
133 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | DUONG THI THANH HUONG TH Hoằng Long | ||||
134 | Hà Tĩnh | Đức Thọ | VO THI Y NHI TH Đức Đồng | ||||
135 | Hà Tĩnh | Can Lộc | BUI THI DIEM THCS Khánh Vĩnh | ||||
136 | Hà Tĩnh | Đức Thọ | VO THI KIM XUAN THCS Đồng Lạng | ||||
137 | Bình Định | Phù Mỹ | TH Số 1 Mỹ Thọ | ||||
138 | Bình Định | Phù Mỹ | TH Số 2 Mỹ Thọ | ||||
139 | Bình Định | TH Số 1 TT Phù Mỹ | |||||
140 | Bình Định | Phù Mỹ | TH Số 2 Mỹ Thành | ||||
141 | Bình Định | Phù Mỹ | TH Mỹ Trinh | ||||
142 | Bình Định | Phù Mỹ | TH Số 1 Mỹ Thành | ||||
143 | Bình Định | Phù Mỹ | TH Mỹ Quang | ||||
144 | Bình Định | Phù Mỹ | TH Số 1 Mỹ Thắng | ||||
145 | Bình Định | Phù Mỹ | TH Mỹ Phong | ||||
146 | Bình Định | Phù Mỹ | TH Số 1 Mỹ Hiệp | ||||
147 | Bình Định | Phù Mỹ | TH Mỹ Hòa | ||||
148 | Bình Định | Phù Mỹ | TH Số 2 Mỹ Chánh | ||||
149 | Bình Định | Phù Mỹ | TH Mỹ Chánh Tây | ||||
150 | Bình Định | Phù Mỹ | TH Mỹ Đức | ||||
151 | Bình Định | Phù Mỹ | TH Mỹ Cát | ||||
152 | Bình Định | Phù Mỹ | TH Số 1 Mỹ Chánh | ||||
153 | Bình Định | Phù Mỹ | TH Mỹ An | ||||
154 | Hà Tĩnh | Đức Thọ | Bùi Thị Thảo TH Liên Minh | ||||
155 | Hà Tĩnh | Hương Khê | DINH THI THUONG THCS Hương Trạch | ||||
156 | Quảng Bình | Ba Đồn | PHAN THI THANH HUYEN TH Quảng Tiên | ||||
157 | Hà Nam | Duy Tiên | NGUYEN THI LAN ANH TH Tiên Yên | ||||
158 | Hà Tĩnh | Đức Thọ | NGUYEN THI KIM THAM TH Tùng Ảnh | ||||
159 | Hà Tĩnh | Lộc Hà | PHAN THI DUAN TH Hồng Lộc | ||||
160 | Hải Dương | Gia Lộc | BUI THI TU THCS Lê Thanh Nghị | ||||
161 | Hà Tĩnh | Đức Thọ | LE THI HANG THCS Hoàng Xuân Hãn | ||||
162 | Hà Tĩnh | Đức Thọ | THCS Đậu Quang Lĩnh | ||||
163 | Hà Nội | Đống Đa | TH Lý Thường Kiệt | ||||
164 | Bình Định | Quy Nhơn | THCS Ngô Mây | ||||
165 | Hà Tĩnh | Hương Khê | Luong Thi Thuy Hoan THCS Hương Trà | ||||
166 | Đồng Nai | THPT Xuân Lộc | |||||
167 | Hà Nội | Đống Đa | TH Trung Phụng | ||||
168 | Đắk Lắk | Nguyễn Thiện TVH Krông Năng | |||||
169 | Kon Tum | Đắk Hà | DUONG THI LIEN TH Kim Đồng | ||||
170 | Bà Rịa Vũng Tàu | Lương Thị Oanh PTDTNT huyện Châu Đức | |||||
171 | Lào Cai | Lào Cai | TH Bắc Lệnh | ||||
172 | Tp. Hồ Chí Minh | Quận 5 | Bùi Thị Thu Thảo Trung học Thực Hành Sài Gòn | ||||
173 | Lạng Sơn | Nguyễn Thị Lan TH số 1 Thị trấn Hữu Lũng | |||||
174 | Bình Định | Quy Nhơn | TH Trần Quốc Tuấn | ||||
175 | Bình Định | Vân Canh | NGUYEN LAN PHƯƠNG THCS Canh Vinh | ||||
176 | Bình Định | Phù Mỹ | THCS Mỹ Thành | ||||
177 | Bình Định | Phù Mỹ | THCS Mỹ Thọ | ||||
178 | Bình Định | Phù Mỹ | THCS Mỹ Trinh | ||||
179 | Bình Định | THCS Thị trấn Phù Mỹ | |||||
180 | Bình Định | Phù Mỹ | THCS Mỹ An | ||||
181 | Bình Định | Phù Mỹ | THCS Mỹ Cát | ||||
182 | Bình Định | Phù Mỹ | THCS Mỹ Chánh | ||||
183 | Bình Định | Phù Mỹ | THCS Mỹ Châu | ||||
184 | Bình Định | Phù Mỹ | THCS Mỹ Hiệp | ||||
185 | Bình Định | Phù Mỹ | THCS TT Bình Dương | ||||
186 | Bình Định | Phù Mỹ | THCS Mỹ Hòa | ||||
187 | Bình Định | Phù Mỹ | THCS Mỹ Lộc | ||||
188 | Bình Định | Phù Mỹ | THCS Mỹ Lợi | ||||
189 | Bình Định | Phù Mỹ | THCS Mỹ Phong | ||||
190 | Bình Định | Phù Mỹ | THCS Mỹ Quang | ||||
191 | Bình Định | Phù Mỹ | THCS Mỹ Tài | ||||
192 | Bình Định | Phù Mỹ | THCS Mỹ Thắng | ||||
193 | Hà Nam | Duy Tiên | THPT Nguyễn Hữu Tiến | ||||
194 | Lào Cai | PHAM VAN SANG PTDTNT THCS-THPT Bảo Thắng | |||||
195 | Kon Tum | Đắk Hà | LUU THI HONG PHUONG TH Lê Văn Tám | ||||
196 | Lai Châu | Than Uyên | PTDTBT TH Tà Mung | ||||
197 | Hà Tĩnh | Lộc Hà | TH Thạch Châu | ||||
198 | Lào Cai | Nguyễn Hồng Nhung THPT Số 3 Bảo Thắng | |||||
199 | Lào Cai | Hà Thị Hòe THPT Số 2 Bảo Thắng | |||||
200 | Quảng Ngãi | Sơn Hà | Lê Thị Mỹ Lệ TH-THCS Sơn Thủy | ||||
201 | Gia Lai | Kông Chro | Hoàng Thị Lài TH-THCS An Trung | ||||
202 | Lào Cai | Nguyễn Thị Dung THPT Số 1 huyện Bắc Hà | |||||
203 | Hà Nội | Chương Mỹ | Tiểu học Lam Điền | ||||
204 | Thái Nguyên | Thái Nguyên | THPT Gang Thép | ||||
205 | Bạc Liêu | Thái Thùy Đan Thư viện huyện Hòa Bình | |||||
206 | Thái Nguyên | Phú Bình | Lê Quang Huy THCS Bảo Lý | ||||
207 | Lâm Đồng | Đức Trọng | Lê Nữ Trúc Uyên THCS Hiệp An | ||||
208 | Hải Dương | Gia Lộc | NGUYEN THI HƯƠNG THCS Phạm Trấn | ||||
209 | Tp. Hồ Chí Minh | Quận 12 | VU THI TOAN THPT Võ Tường Toàn | ||||
210 | Hải Dương | Kinh Môn | PHAM THI HAO TH Bạch Đằng | ||||
211 | Đồng Nai | Biên Hòa | PHAM THI THUY THCS Long Bình | ||||
212 | Lâm Đồng | Đức Trọng | Vuong Thi Phương THCS Quảng Hiệp | ||||
213 | Bình Định | Phù Mỹ | Lê Thị Như Quý THCS Mỹ Đức | ||||
214 | Hà Nội | Đống Đa | Đỗ Thị Minh Huế TH Trung Tự | ||||
215 | Thái Nguyên | Thái Nguyên | NGUYEN THI LAN Tiểu học Phú Xá | ||||
216 | Bình Định | Quy Nhơn | Mai Thị Như Tâm TH Nhơn Phú | ||||
217 | Lạng Sơn | Văn Quan | LUONG BICH THUY TH 2 Thị Trấn Văn Quan | ||||
218 | Tp. Hồ Chí Minh | Quận 11 | TH Âu Cơ | ||||
219 | Sơn La | Mai Sơn | TRINH THI HUONG TH-THCS Tô Hiệu | ||||
220 | Đắk Nông | Krông Nô | Trường PTDTNT THCS-THPT Krông Nô | ||||
221 | Tp. Hồ Chí Minh | Hóc Môn | THANH HUYEN Tiểu học Thới Tam | ||||
222 | Đắk Lắk | Krông Năng | DO THI DIEP Tiểu học Nguyễn Văn Bé | ||||
223 | LẠNG SƠN | HỮU LŨNG | LIEU THUY DUNG TH SƠN HÀ | ||||
224 | Sơn La | Yên Châu | DAO MINH HUYEN THCS Phieng Khoai | ||||
225 | Đắk Lắk | Buôn Ma Thuột | NGUYEN THI DIEU HIEN THPT Chu Văn An | ||||
226 | Bình Định | Tuy Phước | Trường TC Phật Học Bình Định | ||||
227 | Bà Rịa Vũng Tàu | Vũng Tàu | NGUYEN THỊ HUYNH THPT Nguyễn Huệ | ||||
228 | Bắc Giang | Bắc Giang | THPT Ngô Sĩ Liên | ||||
229 | Lai Châu | Tam Đường | TH Thị trấn Tam Đường | ||||
230 | Hà Nội | Quốc Oai | THCS Kiều Phú | ||||
231 | Lạng Sơn | Văn Quan | TH thị trấn Văn Quan | ||||
232 | Cao Bằng | Cao Bằng | HOANG THU TRANG Trường Chính trị Hoàng Đình Giòng | ||||
233 | Hà Nội | Ứng Hòa | NGUYEN THI THANH THOM THCS Quảng Phú Cầu | ||||
234 | Bà Rịa Vũng Tàu | Vũng Tàu | PHAM THI NGUYET ANH TH Trương Công Định | ||||
235 | Hà Tĩnh | Lộc Hà | TH Hộ Độ | ||||
236 | Bình Định | Tuy Phước | Ánh Tuyết THCS Phước Lộc | ||||
237 | Kon Tum | Tu Mơ Rông | HOANG THI TAM PTDT Huyện Tu Mơ Rông | ||||
238 | Hà Nội | Thường Tín | THCS Duyên Thái | ||||
239 | Đắk Lắk | Krông Năng | Nguyễn Văn Dũng THCS Nguyễn Du | ||||
240 | Bà Rịa Vũng Tàu | Bà Rịa | TH Trường Sơn | ||||
241 | Bà Rịa Vũng Tàu | Vũng Tàu | THCS Phước Thắng | ||||
242 | Thái Nguyên | Thái Nguyên | Đoàn Thị Thanh Toàn TH Túc Duyên | ||||
243 | Đồng Nai | Biên Hòa | THCS Hiệp Hòa | ||||
244 | Bà Rịa Vũng Tàu | Vũng Tàu | Nguyễn Thị Thanh Tú THCS Nguyễn Văn Linh | ||||
245 | Quảng Nam | Tam Kỳ | Trương Thị Minh Hiền THPT Trần Cao Vân | ||||
246 | Bình Định | Quy Nhơn | HO THI TAM TH Số 2 Nhơn Bình | ||||
247 | Hà Nam | Trần Anh Chiến THPT A Phủ Lý | |||||
248 | Sơn La | Mai Sơn | Đinh Thị Vui TV Trường CLC Mai Sơn | ||||
249 | Bắc Giang | Lạng Giang | Vũ Thị Thảo THCS Thị Trấn Kép | ||||
250 | Hải Dương | Thanh Miện | Vương Thị Thu Hà TH Tứ Cường | ||||
251 | Tp. Hồ Chí Minh | Quận 11 | TH Trưng Trắc | ||||
252 | Nghệ An | Quỳnh Lưu | Nguyễn Thị Thu THPT Quỳnh Lưu 4 | ||||
253 | Bắc Giang | Lạng Giang | Trần Kim Loan THCS Tiên Lục | ||||
254 | Thái Nguyên | Phú Lương | Bảo THPT Tức Tranh | ||||
255 | Tp. Hồ Chí Minh | Hóc Môn | Huỳnh Thu hà TH Xuân Thới Thượng | ||||
256 | Hà Tĩnh | Can Lộc | Bùi Thị Sen THCS Đồng Lộc | ||||
257 | Bà Rịa Vũng Tàu | Phú Mỹ | Phạm Thị Nguyệt THPT Hắc Dịch | ||||
258 | Lạng Sơn | Tràng Định | Hoàng Thị Diễm TH-THCS Đại Đồng II | ||||
259 | Hà Tĩnh | Can Lộc | MAN THCS Nguyễn Tất Thành | ||||
260 | Bình Định | An Nhơn | TRAN THI VINH PHU TH Nhơn Hậu | ||||
261 | Bà Rịa Vũng Tàu | Châu Đức | THPT Nguyễn Văn Cừ | ||||
262 | Bà Rịa Vũng Tàu | Vũng Tàu | THCS Nguyễn Gia Thiều | ||||
263 | Bà Rịa Vũng Tàu | Vũng Tàu | Nguyễn Hồng Minh THPT Đinh Tiên Hoàng | ||||
264 | Bình Định | Quy Nhơn | Nguyễn Thị Hoàng TH Trần Quốc Toản | ||||
265 | Bắc Ninh | Gia Bình | NGUYEN THI LUYEN TH Đại Lai | ||||
266 | Nam Định | Hải Hậu | NGUYEN THUY THPT An Phúc | ||||
267 | Tp. Hồ Chí Minh | Cần Giờ | Trần Thanh Hùng THCS Long Hòa | ||||
268 | Bắc Giang | Bắc Giang | Đỗ Thị Thanh Thúy TVT Bắc Giang | ||||
269 | Đồng Nai | Cẩm Mỹ | TH Long Giao | ||||
270 | Đắk Lắk | Krông Năng | THCS Trần Phú | ||||
271 | DANG QUANG NGHIA KXĐ | ||||||
272 | Lạng Sơn | Tràng Định | THCS Đề Thám | ||||
273 | Bắc Giang | Lạng Giang | TH Nghĩa Hưng | ||||
274 | Yên Bái | Văn Yên | NGUYEN THI MEN TH_THCS Đại Sơn | ||||
275 | Tp. Hồ Chí Minh | Tân Bình | TRẦN CHÂU TRỌNG LỄ TH Bình Giã | ||||
276 | Kiên Giang | Phú Quốc | Đặng Thị Hồng THPT Phú Quốc | ||||
277 | Hà Nội | Nguyễn Thị Phương Thư viện Quận Tây Hồ | |||||
278 | Ninh Thuận | Phan Rang | NGUYEN THI NHA HIEN Tiểu học Mỹ Đông | ||||
279 | Hà Tĩnh | Lộc Hà | TH Thạch Mỹ | ||||
280 | Bình Định | Vân Canh | Đào Duy Đẹp DTNT Vân Canh | ||||
281 | Hà Giang | Bắc Quang | DANG THI NGOAN THCS Nguyễn Huệ | ||||
282 | Hà Nội | Ứng Hoà | TUONG THI THAM TH Hoa Lâm | ||||
283 | Thái Bình | Quỳnh Phụ | NGUYEN VAN KET Thư viện huyện Quỳnh Phụ | ||||
284 | Hà Nội | Ứng Hòa | VU THI HOA THCS Vạn Thái | ||||
285 | Hà Nội | Thường Tín | TRAN THI LINH THCS Lê Lợi | ||||
286 | Bình Định | Hoài Nhơn | PHAM THI THUY VAN TH Số 1 Bồng Sơn | ||||
287 | Hà Nội | Thường Tín | NGUYEN THI TUYEN THCS Hà Hồi | ||||
288 | Tp. Hồ Chí Minh | Quận 10 | TH Triệu Thị Trinh | ||||
289 | Hà Tĩnh | Hương Khê | NGUYEN THI THO THCS Chu Văn An | ||||
290 | Tp. Hồ Chí Minh | Quận 11 | HUYNH THI LAN THCS Hậu Giang | ||||
291 | Nam Định | Giao Thủy | LUU THI DIU TH Giao Yến | ||||
292 | Hà Nội | Chương Mỹ | NGUYEN THI BICH TH Quảng Bị | ||||
293 | Hà Tĩnh | Thạch Hà | LE THI HONG LINH TH Nam Điền | ||||
294 | Tuyên Quang | TRAN THI LOI TV huyện Na Hang | |||||
295 | Thái Nguyên | Thái Nguyên | NGO THI HIEP TH Đồng Liên | ||||
296 | Bình Định | Quy Nhơn | Võ Thị Kim Dung THCS Nhơn Hội | ||||
297 | Lạng Sơn | Tràng Định | THCS xã Tri Phương | ||||
298 | Hà Nội | Ứng Hoà | HOANG THI NGAN THCS Phương Tú | ||||
299 | Hà Nội | Quốc Oai | THCS Ngọc Mỹ | ||||
300 | Tuyên Quang | Sơn Dương | TRAN THI THAO THPT DTNT ATK Sơn Dương | ||||
301 | Bà Rịa Vũng Tàu | Vũng Tàu | TH Võ Nguyên Giáp | ||||
302 | Lào Cai | Lào Cai | LE THI HANH THPT Số 1 Lào Cai | ||||
303 | Hà Nội | Quốc Oai | NGUYEN THI NA THCS Liệp Tuyết | ||||
304 | Lâm Đồng | Đức Trọng | HOANG THI THUONG THCS Đà Loan | ||||
305 | Đồng Nai | Tân Phú | PHAM THI THANH XUAN THPT Tôn Đức Thắng | ||||
306 | Lâm Đồng | Đức Trọng | THCS Võ Thị Sáu | ||||
307 | Gia Lai | Chư Sê | TH Hùng Vương | ||||
308 | Bắc Giang | Tân Yên | NGUYEN THI ANH THCS Thị trấn Cao Thượng | ||||
309 | Tp. Hồ Chí Minh | Quận 11 | LE THI TUYET THCS Phú Thọ | ||||
310 | Tp. Hồ Chí Minh | Tân Phú | NGUYEN KIM ANH TH Võ Thị Sáu | ||||
311 | Tp. Hồ Chí Minh | Quận 8 | THPT Chuyên NKTDTT Nguyễn Thị Định | ||||
312 | Thanh Hóa | Nga Sơn | NGUYEN THI HUONG Tiểu học Nga Phú | ||||
313 | Bình Định | Tuy Phước | VO THI ANH THU THCS Trần Bá | ||||
314 | Nam Định | Giao Thụy | THCS Giao Yến | ||||
315 | Bắc Giang | Lục Ngạn | THPT Lục Ngạn số 1 | ||||
316 | Khánh Hòa | Nha Trang | NGUYEN THI NGOC TUYEN THCS Trần Quốc Toản | ||||
317 | Bà Rịa Vũng Tàu | Vũng Tàu | TRAN THI NGOC HOA TH Trưng Vương | ||||
318 | Lâm Đồng | Đà Lạt | HOANG THI VAN THCS&THPT Tà Nùng | ||||
319 | Quảng Ninh | Cẩm Phả | TH Mông Dương | ||||
320 | Bắc Ninh | Thuận Thành | PHAM THI SOI THCS Đại Đồng Thành | ||||
321 | Đồng Nai | Long Thành | DO THI DUYEN THCS Nguyễn Đức Ứng | ||||
322 | LE THI THUY NGA [Không xác định] | ||||||
323 | Bà Rịa Vũng Tàu | Bà Rịa | BUI THI HANG THPT Bà Rịa | ||||
324 | TRAN THI CUC TH My Thang | ||||||
325 | Bà Rịa Vũng Tàu | Vũng Tàu | LE THI MINH TH Hải Nam | ||||
326 | Bà Rịa Vũng Tàu | Vũng Tàu | PHAN THI THANH THUY TH Nguyễn Hữu Cảnh | ||||
327 | Bình Định | Vân Canh | PHAN THI BICH TRANG THPT Vân Canh | ||||
328 | Thái Nguyên | Phú Bình | TRINH THI THIEN THCS Bàn Đạt | ||||
329 | Lào Cai | Bắc Hà | Chu Thị Tươi THCS Bảo Nhai | ||||
330 | Ninh Bình | Hoa Lư | NGUYEN THI DINH THPT Hoa Lư A | ||||
331 | Tiền Giang | Mỹ Tho | Trần Thị Duyên THPT Chuyên Tiền Giang | ||||
332 | Tp. Hồ Chí Minh | Gò Vấp | THCS Nguyễn Văn Nghi | ||||
333 | Bà Rịa Vũng Tàu | Vũng Tàu | TH Thắng Nhất | ||||
334 | Bà Rịa Vũng Tàu | Vũng Tàu | HO THI QUYEN TH Đoàn Kết | ||||
335 | Bà Rịa Vũng Tàu | Vũng Tàu | TRAN THU GIANG TH Quang Trung | ||||
336 | Bà Rịa Vũng Tàu | Vũng Tàu | TH Bùi Thị Xuân | ||||
337 | Cao Bằng | Cao Bằng | DAM THI HIEN THPT Chuyên Cao Bằng | ||||
338 | Thái Bình | Thái Bình | NGUYEN THI HANG CĐSP Thái Bình | ||||
339 | Nam Định | Vụ Bản | THCS Thị trấn Gôi | ||||
340 | Bà Rịa Vũng Tàu | Vũng Tàu | TRINH THI NGAN THPT Trần Nguyên Hãn | ||||
341 | Bà Rịa Vũng Tàu | Vũng Tàu | Trần Thị Thắm TH Lê Lợi | ||||
342 | Bà Rịa Vũng Tàu | Vũng Tàu | TH Nguyễn Thái Học | ||||
343 | Bà Rịa Vũng Tàu | Vũng Tàu | NGUYEN THI DINH TH Thắng Tam | ||||
344 | Bà Rịa Vũng Tàu | Vũng Tàu | PHAM THUY HANG TH Phước Thắng | ||||
345 | Bà Rịa Vũng Tàu | Vũng Tàu | THANG THPT Nguyễn Khuyến | ||||
346 | Bắc Giang | Sơn Động | TV TH&THCS Hữu Sản | ||||
347 | Thanh Hóa | Nghi Sơn | TH Hải Thanh A | ||||
348 | Nam Định | Xuân Trường | DANG THI THANH LOAN THCS Xuân Phú | ||||
349 | Lâm Đồng | Đức Trọng | NGUYEN THI THOA THCS Sơn Trung | ||||
350 | Nghệ An | NGUYEN THI GIANG THPT Con Cuông | |||||
351 | Nghệ An | Diễn Châu | TV THCS Diễn Kim | ||||
352 | Nghệ An | Nghi Lộc | THPT Nghi Lộc 5 | ||||
353 | Lâm Đồng | Đức Trọng | PHAM THI THUY TH Nam Sơn | ||||
354 | Bắc Giang | Yên Dũng | THCS TT Nham Biền số 1 | ||||
355 | Nghệ An | Diễn Châu | THPT Diễn Châu 2 | ||||
356 | Bà Rịa Vũng Tàu | Vũng Tàu | NGUYEN THI HOAI TH Phước An | ||||
357 | Nghệ An | Hưng Nguyên | TV TH Xuân Lam | ||||
358 | Yên Bái | Văn Yên | TRUONG THI KIM OANH TH&THCS Đông Cuông | ||||
359 | Thanh Hóa | Như Xuân | TH Yên Cát |