Tài trợ Chương trình triển lãm Báo Xuân Trực tuyến, Xuân Ất Tỵ - 2025
Năm 2025, VietBiblio sẽ tích hợp triển lãm báo xuân trực tuyến Xuân Ất Tỵ - 2025 vào hệ thống VietBiblio. Triển lãm báo xuân trực tuyến như là một hoạt động của chinnh thư viện tổ chức với tiêu đề đơn vị chính là tên của thư viện!
Nếu đơn vị có điều kiện tổ chức riêng thì càng tốt. Đơn giản hơn thì đơn vị nào cũng có không gian trang trí ngày tết để tiếp khách. Chỉ cần 1 bàn để ti vi gắn CPU để đọc báo xuân trực tuyến và 1 bàn trưng bày khoảng 10-15 tờ báo xuân trang trí là đủ, Hoạt động triển lãm báo xuân trực tuyến nhằm góp phần thúc đẩy cho sự phát triển văn hóa đọc và nâng cao vị thế thư viện trong hoạt động chuyển đổi số!
Kinh phí dự kiến cho việc thiết lập hệ thống, số hóa và cung cấp dữ liệu cho triển lãm báo xuân trực tuyến 2025 là 50.000.000đ.
Danh sách tổ chức, đơn vị, cá nhân tài trợTT | Tỉnh | Huyện | Họ Tên | Đơn vị | Tài trợ (Diamond/Gold/Silver/Rose) | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắk Lắk | Trần Thị Thu Hà Thư viện tỉnh Đắk Lắk | |||||
2 | Tp. Hồ Chí Minh | Quận 10 | TH Triệu Thị Trinh | ||||
3 | Tp. Hồ Chí Minh | Quận 11 | TH Trưng Trắc | ||||
4 | Lâm Đồng | Đức Trọng | NGUYEN THI THOA THCS Sơn Trung | ||||
5 | Bình Định | Phù Mỹ | HA THI THUY OANH TH Mỹ Lợi | ||||
6 | Lâm Đồng | VU THI DINH PTDTNT THCS Đức Trọng | |||||
7 | Đắk Lắk | Krông Năng | Võ Thị Như Quỳnh THCS Chu Văn An | ||||
8 | Lào Cai | Bát Xát | NGUYEN THI TUYET CHINH PTDTBT TH Trịnh Tường | ||||
9 | Hà Tĩnh | Hương Khê | THCS Hòa Hải | ||||
10 | Hà Tĩnh | Hương Khê | THCS Hà Linh | ||||
11 | Hải Dương | THCS TT Gia Lộc | |||||
12 | Bắc Giang | Việt Yên | HOANG THI VAN TH Tiên Sơn | ||||
13 | Lâm Đồng | Cát Tiên | Nguyễn Hoài Nam THCS Đồng Nai | ||||
14 | Hải Dương | Gia Lộc | TH Đức Xương | ||||
15 | Hà Nam | Trần Anh Chiến THPT A Phủ Lý | |||||
16 | Tuyên Quang | TRAN THI LOI TV huyện Na Hang | |||||
17 | Đắk Lắk | Thư viện tỉnh Đắk Lắk | |||||
18 | Thái Nguyên | Thái Nguyên | NGO THI HIEP TH Đồng Liên | ||||
19 | Hà Tĩnh | Nghi Xuân | TH Thị trấn Tiên Điền | ||||
20 | Hà Giang | Vị Xuyên | NGUYEN THI TRA GIANG TH Phú Linh | ||||
21 | Đồng Nai | Biên Hòa | THCS Thống Nhất | ||||
22 | Lâm Đồng | Di Linh | THCS Đinh Lạc | ||||
23 | Quảng Ninh | Cẩm Phả | TH Mông Dương | ||||
24 | Bắc Ninh | Thuận Thành | THCS Vũ Kiệt | ||||
25 | Bắc Ninh | Bắc Ninh | TH Kinh Bắc | ||||
26 | Hà Tĩnh | Nghi Xuân | TH Cổ Đạm | ||||
27 | Hà Tĩnh | Nghi Xuân | TH-THCS Xuân Lĩnh | ||||
28 | Sơn La | Mai Sơn | Lê Thị Thanh Xuân TH-THCS Nà Sản | ||||
29 | Đắk Lắk | Eakar | TRAN THI HOA THPT Nguyễn Thái Bình | ||||
30 | Hà Tĩnh | Can Lộc | TH Trung Lộc | ||||
31 | Hà Tĩnh | Can Lộc | NGUYEN THI THU HIEN TH Quang Lộc | ||||
32 | Bình Định | Phù Mỹ | NGUYEN DUNG TH Bình Dương | ||||
33 | Bình Định | Phù Mỹ | HUYNH THI BICH TRAM TH Mỹ Lộc | ||||
34 | Hà Nội | Quốc Oai | THCS Kiều Phú | ||||
35 | Tp. Hồ Chí Minh | Quận 11 | TH Trần Văn Ơn | ||||
36 | Hà Tĩnh | Can Lộc | VO THI VAN THCS Xuân Diệu | ||||
37 | Hải Dương | DO HAI HONG TH Thị trấn Gia Lộc 2 | |||||
38 | Hà Tĩnh | Nghi Xuân | TRAN THI THANH XUAN TH Xuân Hồng | ||||
39 | Ninh Bình | Yên Mô | THCS Yên Hòa | ||||
40 | Hải Dương | Thanh Miện | DO THI THU PHUONG THCS Tứ Cường | ||||
41 | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | THCS Thạch Linh | ||||
42 | Bình Định | NGUYEN THI MY NU TH Số 1 TT Tuy Phước | |||||
43 | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | Trần Thị Anh THPT Thành Sen | ||||
44 | Hà Tĩnh | Can Lộc | Võ Thị Nga TH Thường Lộc | ||||
45 | Hải Dương | HUONG TV H. Ninh Giang | |||||
46 | Hà Tĩnh | Hà Tĩnh | THCS Đại Nài | ||||
47 | Hà Tĩnh | Nghi Xuân | TH Xuân Yên | ||||
48 | Hà Tĩnh | Can Lộc | PHAM THI HIEN TH Võ Liêm Sơn | ||||
49 | Thái Nguyên | Thái Nguyên | THCS Phúc Trìu | ||||
50 | Hà Tĩnh | Can Lộc | LE THI HIEN TH Đồng Lộc | ||||
51 | Hà Tĩnh | Tx. Kỳ Anh | NGUYEN THI NHU QUYNH TH Kỳ Hà | ||||
52 | Hà Tĩnh | Nghi Xuân | TH Xuân Viên | ||||
53 | Hà Tĩnh | Cẩm Xuyên | THPT Nguyễn Đình Liễn | ||||
54 | Hà Tĩnh | Can Lộc | HOANG THI THU HA THCS Sơn Lộc | ||||
55 | Thái Nguyên | Thái Nguyên | THCS Tân Cương | ||||
56 | Thái Nguyên | Phú Bình | Dương Thị Ngân THCS Tân Đức | ||||
57 | Tp. Hồ Chí Minh | Vĩnh Quốc Bảo | |||||
58 | Bình Định | Tuy Phước | THCS Phước Thắng | ||||
59 | Bình Định | Tuy Phước | THCS Số 2 Phước Sơn | ||||
60 | Bình Định | Tuy Phước | THCS Phước Hưng | ||||
61 | Bình Định | Tuy Phước | THCS Phước Hiệp | ||||
62 | Bình Định | Tuy Phước | THCS Phước Thuận | ||||
63 | Bình Định | Tuy Phước | THCS Phước Thành | ||||
64 | Bình Định | Tuy Phước | THCS Phước An | ||||
65 | Bình Định | THCS Thị trấn Tuy Phước | |||||
66 | Bình Định | Tuy Phước | THCS Phước Hòa | ||||
67 | Bình Định | Tuy Phước | Ánh Tuyết THCS Phước Lộc | ||||
68 | Bình Định | Hoài Nhơn | THCS Tam Quan Bắc | ||||
69 | Bình Định | Tuy Phước | TH Số 2 TT Diêu Trì | ||||
70 | Hà Tĩnh | Hoang Thi Ninh THPT Hương Khê | |||||
71 | [Kxđ] | [Kxđ] | |||||
72 | Quảng Ngãi | Tư Nghĩa | LE THI BICH THUY TH Thị trấn Sông Vệ | ||||
73 | Hà Tĩnh | Can Lộc | THCS Quang Lộc | ||||
74 | Hà Tĩnh | Thư viện tỉnh Hà Tĩnh | |||||
75 | Hà Tĩnh | Nghi Xuân | THCS Hoa Liên | ||||
76 | Hà Tĩnh | DAO THI BE THPT Chuyên Hà Tĩnh | |||||
77 | Quảng Ngãi | Bùi Hữu Vương Thư viện tỉnh Quảng Ngãi | |||||
78 | Lào Cai | Lìn Thanh Tuân Thư viện tỉnh Lào Cai | |||||
79 | Kon Tum | Nguyễn Quang Tuyến Thư viện tỉnh Kon Tum | |||||
80 | Hà Tĩnh | Can Lộc | TH Khánh Vĩnh Yên | ||||
81 | Hà Tĩnh | Nghi Xuân | THCS Phổ Hải | ||||
82 | Hà Tĩnh | Can Lộc | TRAN THI HIEN TH Ngô Đức Kế | ||||
83 | Bình Định | Tuy Phước | TH Số 2 Phước Hoà | ||||
84 | Bình Định | Tuy Phước | TH Số 2 Phước Thắng | ||||
85 | Tuyên Quang | LE THI VAN HAI PTDTNT THPT tỉnh Tuyên Quang | |||||
86 | Bình Định | Tuy Phước | Châu Thị Thúy Kiều THCS Số 1 Phước Sơn | ||||
87 | Hà Tĩnh | Thạch Hà | THPT Lý Tự Trọng | ||||
88 | Hà Tĩnh | Tx. Kỳ Anh | TH Hưng Trí | ||||
89 | Sơn La | Mộc Châu | THCS-THPT Chiềng Sơn | ||||
90 | Tp. Hồ Chí Minh | Quận 11 | LE THI TUYET THCS Phú Thọ | ||||
91 | Bình Định | Quy Nhơn | THCS Bùi Thị Xuân | ||||
92 | Hà Tĩnh | Tx. Kỳ Anh | Cao Thị Hạnh TH-THCS Kỳ Nam | ||||
93 | Thái Nguyên | Phú Bình | TRINH THI THIEN THCS Bàn Đạt | ||||
94 | Bình Định | Phù Mỹ | TH Số 2 Mỹ Thắng | ||||
95 | Bình Định | An Nhơn | TH Số 1 Nhơn Thành | ||||
96 | Bình Định | An Nhơn | TH Số 2 Nhơn Thành | ||||
97 | Bình Dương | Thuận An | THPT Lý Thái Tổ | ||||
98 | Bình Định | An Nhơn | TH Nhơn Khánh | ||||
99 | Bình Định | An Nhơn | TH Nhơn Lộc | ||||
100 | Bình Định | An Nhơn | TH Nhơn Mỹ | ||||
101 | Bình Định | An Nhơn | TH Nhơn Phong | ||||
102 | Bình Định | An Nhơn | TH Nhơn Phúc | ||||
103 | Bình Định | An Nhơn | TH Nhơn Tân | ||||
104 | Bình Định | An Nhơn | TH Nhơn Thọ | ||||
105 | Bình Định | An Nhơn | TH Số 1 Bình Địn | ||||
106 | Bình Định | An Nhơn | TH Số 2 Bình Định | ||||
107 | Bình Định | An Nhơn | TH Số 2 Đập Đá | ||||
108 | Bình Định | An Nhơn | TH Số 1 Nhơn Hòa | ||||
109 | Bình Định | An Nhơn | TH Số 2 Nhơn Hòa | ||||
110 | Bình Định | An Nhơn | THCS Nhơn Thành | ||||
111 | Bình Định | An Nhơn | THCS Nhơn Thọ | ||||
112 | Bình Định | An Nhơn | TRAN THI VINH PHU TH Nhơn Hậu | ||||
113 | Bình Định | An Nhơn | TH Nhơn An | ||||
114 | Bình Định | An Nhơn | TH Nhơn Hạnh | ||||
115 | Bình Định | An Nhơn | TH Nhơn Hưng | ||||
116 | Bình Định | An Nhơn | THCS Nhơn Hạnh | ||||
117 | Bình Định | An Nhơn | THCS Nhơn Hậu | ||||
118 | Bình Định | An Nhơn | THCS Nhơn Hòa | ||||
119 | Bình Định | An Nhơn | THCS Nhơn Hưng | ||||
120 | Bình Định | An Nhơn | THCS Nhơn Khánh | ||||
121 | Bình Định | An Nhơn | THCS Nhơn Mỹ | ||||
122 | Bình Định | An Nhơn | THCS Nhơn Phong | ||||
123 | Bình Định | An Nhơn | THCS Nhơn Phúc | ||||
124 | Bình Định | An Nhơn | THCS Nhơn Tân | ||||
125 | Bình Định | An Nhơn | THCS Đập Đá | ||||
126 | Bình Định | An Nhơn | THCS Nhơn An | ||||
127 | Bình Định | An Nhơn | THCS Bình Định | ||||
128 | Thanh Hóa | Như Xuân | TH Yên Cát | ||||
129 | Hà Tĩnh | Đức Thọ | DINH THI THANH HUONG TH Đức An | ||||
130 | Thanh Hóa | Thanh Hóa | DUONG THI THANH HUONG TH Hoằng Long | ||||
131 | Hà Tĩnh | Đức Thọ | VO THI Y NHI TH Đức Đồng | ||||
132 | Hà Tĩnh | Can Lộc | BUI THI DIEM THCS Khánh Vĩnh | ||||
133 | Hà Tĩnh | Đức Thọ | VO THI KIM XUAN THCS Đồng Lạng | ||||
134 | Bình Định | Phù Mỹ | TH Số 1 Mỹ Thọ | ||||
135 | Bình Định | Phù Mỹ | TH Số 2 Mỹ Thọ | ||||
136 | Bình Định | TH Số 1 TT Phù Mỹ | |||||
137 | Đồng Nai | Tân Phú | PHAM THI THANH XUAN THPT Tôn Đức Thắng | ||||
138 | Bình Định | Phù Mỹ | TH Số 1 Mỹ Thành | ||||
139 | Bình Định | Phù Mỹ | TH Số 2 Mỹ Thành | ||||
140 | Bình Định | Phù Mỹ | TH Mỹ Trinh | ||||
141 | Bình Định | Phù Mỹ | TH Mỹ Quang | ||||
142 | Bình Định | Phù Mỹ | TH Số 1 Mỹ Thắng | ||||
143 | Bình Định | Phù Mỹ | TH Mỹ Phong | ||||
144 | Bình Định | Phù Mỹ | TH Số 1 Mỹ Hiệp | ||||
145 | Bình Định | Phù Mỹ | TH Mỹ Hòa | ||||
146 | Bình Định | Phù Mỹ | TH Số 2 Mỹ Chánh | ||||
147 | Bình Định | Phù Mỹ | TH Mỹ Chánh Tây | ||||
148 | Bình Định | Phù Mỹ | TH Mỹ Đức | ||||
149 | Bình Định | Phù Mỹ | TH Mỹ Cát | ||||
150 | Bình Định | Phù Mỹ | TH Số 1 Mỹ Chánh | ||||
151 | Bình Định | Phù Mỹ | TH Mỹ An | ||||
152 | Hà Tĩnh | Đức Thọ | Bùi Thị Thảo TH Liên Minh | ||||
153 | Hà Tĩnh | Hương Khê | DINH THI THUONG THCS Hương Trạch | ||||
154 | Quảng Bình | Ba Đồn | PHAN THI THANH HUYEN TH Quảng Tiên | ||||
155 | Hà Nam | Duy Tiên | NGUYEN THI LAN ANH TH Tiên Yên | ||||
156 | Hà Tĩnh | Đức Thọ | NGUYEN THI KIM THAM TH Tùng Ảnh | ||||
157 | Hà Tĩnh | Lộc Hà | PHAN THI DUAN TH Hồng Lộc | ||||
158 | Hải Dương | Gia Lộc | BUI THI TU THCS Lê Thanh Nghị | ||||
159 | Hà Tĩnh | Đức Thọ | LE THI HANG THCS Hoàng Xuân Hãn | ||||
160 | Hà Tĩnh | Đức Thọ | THCS Đậu Quang Lĩnh | ||||
161 | Hà Nội | Đống Đa | TH Lý Thường Kiệt | ||||
162 | Bình Định | Quy Nhơn | THCS Ngô Mây | ||||
163 | Hà Tĩnh | Hương Khê | Luong Thi Thuy Hoan THCS Hương Trà | ||||
164 | An Giang | Thư viện tỉnh An Giang | |||||
165 | Bình Định | Tuy Phước | VO THI ANH THU THCS Trần Bá | ||||
166 | Đồng Nai | THPT Xuân Lộc | |||||
167 | Hà Nội | Đống Đa | TH Trung Phụng | ||||
168 | Lâm Đồng | TVT Lâm Đồng | |||||
169 | Đắk Lắk | Nguyễn Thiện TVH Krông Năng | |||||
170 | Kon Tum | Đắk Hà | DUONG THI LIEN TH Kim Đồng | ||||
171 | Bà Rịa Vũng Tàu | Lương Thị Oanh PTDTNT huyện Châu Đức | |||||
172 | Hà Tĩnh | Can Lộc | MAN THCS Nguyễn Tất Thành | ||||
173 | Bà Rịa Vũng Tàu | Vũng Tàu | NGUYEN THI DINH TH Thắng Tam | ||||
174 | Lào Cai | Lào Cai | TH Bắc Lệnh | ||||
175 | Tp. Hồ Chí Minh | Quận 5 | Bùi Thị Thu Thảo Trung học Thực Hành Sài Gòn | ||||
176 | Lạng Sơn | Nguyễn Thị Lan TH số 1 Thị trấn Hữu Lũng | |||||
177 | Đồng Nai | Long Thành | Đỗ Thị Duyên THCS Nguyễn Đức Ứng | ||||
178 | Bình Định | Quy Nhơn | TH Trần Quốc Tuấn | ||||
179 | Yên Bái | Văn Yên | TRUONG THI KIM OANH TH&THCS Đông Cuông | ||||
180 | Bình Định | Vân Canh | NGUYEN LAN PHƯƠNG THCS Canh Vinh | ||||
181 | Hà Tĩnh | Hương Khê | NGUYEN THI THO THCS Chu Văn An | ||||
182 | Bắc Ninh | Gia Bình | NGUYEN THI LUYEN TH Đại Lai | ||||
183 | Bình Định | Phù Mỹ | THCS TT Bình Dương | ||||
184 | Bình Định | Phù Mỹ | THCS Mỹ An | ||||
185 | Bình Định | Phù Mỹ | THCS Mỹ Cát | ||||
186 | Bình Định | Phù Mỹ | THCS Mỹ Chánh | ||||
187 | Bình Định | Phù Mỹ | THCS Mỹ Châu | ||||
188 | Bình Định | Phù Mỹ | THCS Mỹ Hiệp | ||||
189 | Bình Định | Phù Mỹ | THCS Mỹ Hòa | ||||
190 | Bình Định | Phù Mỹ | THCS Mỹ Lộc | ||||
191 | Bình Định | Phù Mỹ | THCS Mỹ Lợi | ||||
192 | Bình Định | Phù Mỹ | THCS Mỹ Phong | ||||
193 | Bình Định | Phù Mỹ | THCS Mỹ Quang | ||||
194 | Bình Định | Phù Mỹ | THCS Mỹ Tài | ||||
195 | Bình Định | Phù Mỹ | THCS Mỹ Thắng | ||||
196 | Bình Định | Phù Mỹ | THCS Mỹ Thành | ||||
197 | Bình Định | Phù Mỹ | THCS Mỹ Thọ | ||||
198 | Bình Định | Phù Mỹ | THCS Mỹ Trinh | ||||
199 | Bình Định | THCS Thị trấn Phù Mỹ | |||||
200 | Tiền Giang | Mỹ Tho | Trần Thị Duyên THPT Chuyên Tiền Giang | ||||
201 | Hà Nam | Duy Tiên | THPT Nguyễn Hữu Tiến | ||||
202 | Bà Rịa Vũng Tàu | Tập thể TV ở Vũng Tàu | |||||
203 | Lào Cai | PHAM VAN SANG PTDTNT THCS-THPT Bảo Thắng | |||||
204 | Kon Tum | Đắk Hà | LUU THI HONG PHUONG TH Lê Văn Tám | ||||
205 | Lai Châu | Than Uyên | PTDTBT TH Tà Mung | ||||
206 | Hà Tĩnh | Thạch Hà | LE THI HONG LINH TH Nam Điền | ||||
207 | Hà Tĩnh | Lộc Hà | TH Thạch Châu | ||||
208 | Lào Cai | Nguyễn Hồng Nhung THPT Số 3 Bảo Thắng | |||||
209 | Hà Nội | Quốc Oai | THCS Ngọc Mỹ | ||||
210 | Lào Cai | Hà Thị Hòe THPT Số 2 Bảo Thắng | |||||
211 | Quảng Ngãi | Sơn Hà | Lê Thị Mỹ Lệ TH-THCS Sơn Thủy | ||||
212 | Gia Lai | Kông Chro | Hoàng Thị Lài TH-THCS An Trung | ||||
213 | Bình Định | Quy Nhơn | Võ Thị Kim Dung THCS Nhơn Hội | ||||
214 | Lào Cai | Nguyễn Thị Dung THPT Số 1 huyện Bắc Hà | |||||
215 | Hà Nội | Chương Mỹ | Tiểu học Lam Điền | ||||
216 | Hà Nội | Tập thể TV ở Long Biên | |||||
217 | Thái Nguyên | Thái Nguyên | THPT Gang Thép | ||||
218 | Bạc Liêu | Thái Thùy Đan Thư viện huyện Hòa Bình | |||||
219 | Bình Định | Nguyễn Ngọc Sinh Thư viện tỉnh Bình Định | |||||
220 | Thái Nguyên | Phú Bình | Lê Quang Huy THCS Bảo Lý | ||||
221 | Lâm Đồng | Đức Trọng | Lê Nữ Trúc Uyên THCS Hiệp An | ||||
222 | Hải Dương | Gia Lộc | NGUYEN THI HƯƠNG THCS Phạm Trấn | ||||
223 | Tp. Hồ Chí Minh | Quận 12 | VU THI TOAN THPT Võ Tường Toàn | ||||
224 | Nghệ An | NGUYEN THI GIANG THPT Con Cuông | |||||
225 | Thái Nguyên | Phú Lương | Bảo THPT Tức Tranh | ||||
226 | Hải Dương | Kinh Môn | PHAM THI HAO TH Bạch Đằng | ||||
227 | Đồng Nai | Biên Hòa | PHAM THI THUY THCS Long Bình | ||||
228 | Lâm Đồng | Đức Trọng | Vuong Thi Phương THCS Quảng Hiệp | ||||
229 | Ninh Bình | Lại Thị Thu Hà Thư viện tỉnh Ninh Bình | |||||
230 | Hà Nội | Nguyễn Thị Phương Thư viện Quận Tây Hồ | |||||
231 | Hải Dương | Thanh Miện | Vương Thị Thu Hà TH Tứ Cường | ||||
232 | Tp. Hồ Chí Minh | Quận 8 | THPT Chuyên NKTDTT Nguyễn Thị Định | ||||
233 | Bình Định | Phù Mỹ | Lê Thị Như Quý THCS Mỹ Đức | ||||
234 | Hà Nội | Đống Đa | Đỗ Thị Minh Huế TH Trung Tự | ||||
KP dự kiến | |||||||
Đã đạt được | 129.1% |